Có 2 kết quả:

不識一丁 bù shí yī dīng ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄧ ㄉㄧㄥ不识一丁 bù shí yī dīng ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄧ ㄉㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) total illiterate
(2) unable to read the simplest characters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) total illiterate
(2) unable to read the simplest characters

Bình luận 0